Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
ruồi xanh


Con nhặng. Ngb. Kẻ ỷ thế người có quyền để hống hách: Đầy nhà vang tiếng ruồi xanh (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.